Phật sapphire to
Đặc điểm khoáng vật:
- Tên khoáng vật : Saphir (Sapphire - Corundum)
- Độ cứng Mohs :9
- Chiết suất :1.762~1.770
- Tỉ trọng :4.00
Đặc điểm khoáng vật:
- Tên khoáng vật : Saphir (Sapphire - Corundum)
- Độ cứng Mohs :9
- Chiết suất :1.762~1.770
- Tỉ trọng :4.00
CÔNG TY TRANG SỨC EM VÀ TÔI CÁM ƠN QUÝ KHÁCH ĐÃ DÀNH THỜI GIAN XEM SẢN PHẨM CỦA CHÚNG TÔI.
CHÚC QUÝ KHÁCH ONLINE VUI VÀ CHỌN CHO MÌNH ĐƯỢC SẢN PHẨM ƯNG Ý. TRÂN TRỌNG!
CHÚC QUÝ KHÁCH ONLINE VUI VÀ CHỌN CHO MÌNH ĐƯỢC SẢN PHẨM ƯNG Ý. TRÂN TRỌNG!
-
Phật sapphire to
-
Phật sapphire to
-
Phật sapphire to
-
Phật sapphire to
Reviews - Đánh giá Phật sapphire to
0 đánh giá