0946951535

Hotline bán hàng

0914 951 535

Hotline bán hàng

Danh mục sản phẩm

BẢNG LỤC THẬP HOA GIÁP

BẢNG LỤC THẬP HOA GIÁP 11 năm trước 538 lượt xem

BẢNG LỤC THẬP HOA GIÁP

     

    BẢNG LỤC THẬP HOA GIÁP

             

    Dùng để xem màu sắc và nghề nghiệp cho bản mệnh

       
             

    Năm sinh (AL)

    Mệnh

    Màu hợp 2

    Màu hợp 1

    Màu hợp 3

    1924, 1925, 1984, 1985

    Hải Trung Kim

    Đen, Xanh đậm

    Vàng đất

    Trắng, Bach kim

    1926, 1927, 1986, 1987

    Lư Trung Hỏa

    Vàng đất

    Tím, Xanh

    Đỏ, Hồng

    1928, 1929, 1988, 1989

    Đại Lâm Mộc

    ĐỏHồng

    Đen, Xanh đậm

    Tím, Xanh

    1930, 1931, 1990, 1991

    Lộ Bàn Thổ

    Trắng, Bạch Kim

    Đỏ, Hồng

    Vàng đất

    1932, 1933, 1992, 1993

    Kiếm Phong Kim

    Đen, Xanh đậm

    Vàng đất

    Trắng, Bach kim

    1934, 1935, 1994, 1995

    Sơn Đầu Hỏa

    Vàng đất

    Tím, Xanh

    Đỏ, Hồng

    1936, 1937, 1996, 1997

    Giang Hà Thủy

    Tím, Xanh

    Trắng, Bạch Kim

    Đen, Xanh Đậm

    1938, 1939, 1998, 1999

    Thành Đầu Thổ

    Trắng, Bạch Kim

    Đỏ, Hồng

    Vàng đất

    1940, 1941, 2000, 2001

    Bạch Lạp Kim

    Đen, Xanh đậm

    Vàng đất

    Trắng, Bach kim

    1942, 1943, 2002, 2003

    Dương Liễu Mộc

    Đỏ, Hồng

    Đen, Xanh đậm

    Tím, Xanh

    1944, 1945, 2004, 2005

    Tuyền Trung Thủy

    Tím, Xanh

    Trắng, Bạch Kim

    Đen, Xanh Đậm

    1946, 1947, 2006, 2007

    Ốc Thượng Thổ

    Trắng, Bạch Kim

    Đỏ, Hồng

    Vàng đất

    1948, 1949, 2008, 2009

    Tuýt Lịch Hỏa

    Vàng đất

    Tím, Xanh

    Đỏ, Hồng

    1950, 1951, 2010, 2011

    Tòng Bá Mộc

    Đỏ, Hồng

    Đen, Xanh đậm

    Tím, Xanh

    1952, 1953, 2012, 2013

    Trường Lưu Thủy

    Tím, Xanh

    Trắng, Bạch Kim

    Đen, Xanh Đậm

    1954, 1955, 2014, 2015

    Sa Trung Kim

    Đen, Xanh đậm

    Vàng đất

    Trắng, Bach kim

    1956, 1957, 2016, 2017

    Sơn Hạ Hỏa

    Vàng đất

    Tím, Xanh

    Đỏ, Hồng

    1958, 1959, 2018, 2019

    Bình Địa Mộc

    Đỏ, Hồng

    Đen, Xanh đậm

    Tím, Xanh

    1960, 1961, 2020, 2021

    Bích Thượng Thổ

    Trắng, Bạch Kim

    Đỏ, Hồng

    Vàng đất

    1962, 1963, 2022, 2023

    Kim Bạch Kim

    Đen, Xanh đậm

    Vàng đất

    Trắng, Bach kim

    1964, 1965, 2024, 2025

    Phúc Đăng Hỏa

    Vàng đất

    Tím, Xanh

    Đỏ, Hồng

    1966, 1967, 2026, 2027

    Thiên Hà Thủy

    Tím, Xanh

    Trắng, Bạch Kim

    Đen, Xanh Đậm

    1968, 1969, 2028, 2029

    Đại Trach Thổ

    Trắng, Bạch Kim

    Đỏ, Hồng

    Vàng đất

    1970, 1971, 2030, 2031

    Xoa Xuyến Kim

    Đen, Xanh đậm

    Vàng đất

    Trắng, Bach kim

    1972, 1973, 2032, 2033

    Tang Đố Mộc

    Đỏ, Hồng

    Đen, Xanh đậm

    Tím, Xanh

    1974, 1975, 2034, 2035

    Đại Khê Thủy

    Tím, Xanh

    Trắng, Bạch Kim

    Đen, Xanh Đậm

    1976, 1977, 2036, 2037

    Sa Trung Thổ

    Trắng, Bạch Kim

    Đỏ, Hồng

    Vàng đất

    1978, 1979, 2038, 2039

    Thiên Thượng Hỏa

    Vàng đất

    Tím, Xanh

    Đỏ, Hồng

    1980, 1981, 2040, 2041

    Thạch Lựu Mộc

    Đỏ, Hồng

    Đen, Xanh đậm

    Tím, Xanh

    1982, 1983, 2042, 2043

    Đại Hải Thủy

    TímXanh

    Trắng, Bạch Kim

    Đen, Xanh Đậm