Bưu cục Việt nam
Bưu cục Việt nam là dịch vụ chuyển phát vật phẩm, hàng hóa đến địa chỉ nhận. Bưu gửi được gắn số hiệu để theo dõi, định vị trong quá trình chuyển phát về các yếu tố sau Khối lượng, kích thước, phân loại hàng hóa Chỉ tiêu thời gianPhạm vi cung cấp dịch vụ
HÀ NỘI | 1 | 100000 | Giao dịch 1 | 1 | 75 Đinh Tiên Hoàng, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội | 38255948 | 38250536 |
HÀ NỘI | 2 | 118400 | Giảng Võ | 3 | D2 Giảng Võ, Q.Ba Đình, Hà Nội | 39314017 | 38345897 |
HÀ NỘI | 3 | 118600 | Quán Thánh | 3 | 8 Quán Thánh, Q.Ba Đình, Hà Nội | 39271693 | 38286921 |
HÀ NỘI | 4 | 118700 | Hùng Vương | 3 | 46 Hàng Cháo, Đống Đa, Hà Nội | 37335976 | 38232410 |
HÀ NỘI | 5 | 111400 | Hàng Vải | 3 | 46 Hàng Vải, Q.Hoàn Kiếm Hà Nội | 39281188 | 39281188 |
HÀ NỘI | 6 | 111100 | Cửa Nam | 3 | 22 Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 38255162 | 38254527 |
HÀ NỘI | 7 | 110220 | Lương Văn Can | 3 | 66 Lương Văn Can, Hoàn Kiếm | 39380066 | 38265816 |
HÀ NỘI | 8 | 110000 | Tràng Tiền | 3 | 66 Tràng Tiền, Hoàn Kiếm | 38257166 | 38254679 |
HÀ NỘI | 9 | 118728 | Nguyễn Thái Học | 3 | 49 Nguyễn Thái Học, Q.Ba Đình Hà Nội | 37366283 | 37366283 |
HÀ NỘI | 10 | 127000 | Hai Bà Trưng | 2 | 811 Giải Phóng, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội | 36649409 | 36643584 |
HÀ NỘI | 11 | 112400 | Bách Khoa | 3 | A17 Tạ Quang Bửu, P.Bách Khoa, HBT, HN | 36643612 | 38680004 |
HÀ NỘI | 12 | 113900 | Chợ Mơ | 3 | Số 1 Minh Khai, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội | 38634267 | 36842918 |
HÀ NỘI | 13 | 112310 | Nguyễn Du | 3 | 37 Nguyễn Du, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội | 38228896 | 39435212 |
HÀ NỘI | 14 | 120500 | Thanh Xuân Bắc | 3 | C10 Thanh Xuân Bắc,Q.Thanh Xuân, Hà Nội | 38545418 | 38540371 |
HÀ NỘI | 15 | 120000 | Thanh Xuân | 2 | 51 Vũ Trụng Phụng, Q.Thanh Xuân, Hà Nội | 38587198 | 35576357 |
HÀ NỘI | 16 | 115000 | Đống Đa | 3 | 117 Thái Thịnh, Q.Đống Đa, Hà Nội | 35632774 | 38535844 |
HÀ NỘI | 17 | 116000 | Kim Liên | 3 | B15 tập thể Kim Liên, Q.Đống Đa Hà Nội | 35744913 | 35741451 |
HÀ NỘI | 18 | 117000 | Láng Trung | 3 | 95 Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội | 38345415 | 38359778 |
HÀ NỘI | 19 | 122000 | Cầu Giấy | 2 | 165 Cầu Giấy Q.Cầu Giấy Hà Nội | 38341928 | 38337214 |
HÀ NỘI | 20 | 124700 | Yên Phụ | 3 | 16A Yên Phụ, Q.Tây Hồ Hà Nội | 37152139 | 37163405 |
HÀ NỘI | 21 | 118000 | Cống Vị | 3 | 218 Đội Cấn, Q.Ba Đình, Hà Nội | 38325191 | 38325109 |